Characters remaining: 500/500
Translation

thanh quản

Academic
Friendly

Từ "thanh quản" trong tiếng Việt được dùng để chỉ phần trên của khí quản, nơi phát ra âm thanh khi không khí đi từ phổi lên. Thanh quản đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giọng nói âm thanh.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thanh quản (tiếng Anh: larynx) một bộ phận trong cơ thể con người, nằmcổ, giữa họng khí quản.
  • cấu trúc gồm nhiều sụn , giúp điều chỉnh âm thanh khi nói, hát hoặc phát ra tiếng khác.
Cách sử dụng từ "thanh quản":
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Khi tôi bị cảm lạnh, thanh quản của tôi bị viêm, khiến tôi khó nói."
    • "Giọng hát của ấy rất hay nhờ vào việc luyện tập thanh quản."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Các nghệ sĩ thường chú ý đến thanh quản của mình để bảo vệ giọng hát."
    • "Phẫu thuật thanh quản có thể ảnh hưởng đến khả năng nói hát của bệnh nhân."
Các biến thể của từ:
  • Thanh quản danh từ, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, có thể nói đến các tình trạng liên quan như "viêm thanh quản" (inflammation of the larynx) hay "phẫu thuật thanh quản" (laryngeal surgery).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khí quản: phần dưới thanh quản, nối từ thanh quản đến phổi, không chức năng phát âm.
  • Họng: phần phía sau miệng thanh quản, không phát âm nhưng liên quan đến âm thanh khi nói.
Từ liên quan:
  • Giọng nói: âm thanh con người tạo ra bằng thanh quản.
  • Hát: sử dụng thanh quản để phát ra âm thanh theo giai điệu.
  • Nói: hành động sử dụng âm thanh để giao tiếp.
Lưu ý:
  • "Thanh quản" không chỉ đơn thuần một bộ phận của cơ thể còn yếu tố quan trọng trong nghệ thuật âm nhạc giao tiếp hàng ngày.
  • Khi học về thanh quản, bạn cũng nên tìm hiểu về cách chăm sóc bảo vệ thanh quản để duy trì sức khỏe giọng nói.
  1. d. Phần trên của khí quản, có thể phát ra tiếng khi không khí đi qua từ phổi.

Similar Spellings

Words Containing "thanh quản"

Comments and discussion on the word "thanh quản"